Máy phay đứng và ngang FVH250S
Kiểu máy : Đứng và ngang
Bàn làm việc (mm) : 1100 x 250
Rãnh chữ T : 5 lỗ (W x N.o x Pitch) : 16 x 3 x 60
Hành trình trục X : 700 x 250 x 440
Hành trình trục Y : 22 - 384 (6 steps)
Hành trình trục Z : 1250
Đường kính mũi trục chính : N.S.T. 40
Tốc độ trục chính (Vòng/phút) : 10 - 350
Góc nghiêng đầu trục chính : 0 - 90 độ
Kiểu trục chính : Quill travel
Hành trình trục chính : 1350
Đường kính đầu kẹp : 00.40/8.0/15
Số vòng trục chính (Vòng/phút) : 30 - 470
Kiểu trục nạp : Côn
Đường kính trục nạp : 200 - 500
Hành trình trục nạp : 115
Trục đứng : N.S.T. 40
Kiểu trục đứng : Côn
Đường kính trục đứng : 70 - 1320 (6 steps)
Hành trình trục đứng : 0 - 420
Trục ngang : 3HP - 4HP - 4HP/BP
Tốc độ trục ngang (Vòng/phút) : 314HP - 314HP/BP
Motor : 1/2HP - 60Hz
Điện áp : 220V
Kích thước máy (mm) : 1500(1580/2250)
Trọng lượng máy (Kg) : 1300
Máy phay đứng và ngang FVH250S
Phụ kiện : Hộp đồ nghề, bộ collet, đầu kẹp mũi khoan.
Kiểu máy : Đứng và ngang
Bàn làm việc (mm) : 1100 x 250
Rãnh chữ T : 5 lỗ (W x N.o x Pitch) : 16 x 3 x 60
Hành trình trục X : 700 x 250 x 440
Hành trình trục Y : 22 - 384 (6 steps)
Hành trình trục Z : 1250
Đường kính mũi trục chính : N.S.T. 40
Tốc độ trục chính (Vòng/phút) : 10 - 350
Góc nghiêng đầu trục chính : 0 - 90 độ
Kiểu trục chính : Quill travel
Hành trình trục chính : 1350
Đường kính đầu kẹp : 00.40/8.0/15
Số vòng trục chính (Vòng/phút) : 30 - 470
Kiểu trục nạp : Côn
Đường kính trục nạp : 200 - 500
Hành trình trục nạp : 115
Trục đứng : N.S.T. 40
Kiểu trục đứng : Côn
Đường kính trục đứng : 70 - 1320 (6 steps)
Hành trình trục đứng : 0 - 420
Trục ngang : 3HP - 4HP - 4HP/BP
Tốc độ trục ngang (Vòng/phút) : 314HP - 314HP/BP
Motor : 1/2HP - 60Hz
Điện áp : 220V
Kích thước máy (mm) : 1500(1580/2250)
Trọng lượng máy (Kg) : 1300
Bình luận