Trung tâm gia công 5 trục TBV-1172
Phụ kiện tiêu chuẩn:
-
Bộ điều khiển FANUC 0i-M
-
Đổi dao tự động Arm Type 24T
-
Hệ thống bôi trơn tự động
-
Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)
-
Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)
-
Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)
-
Bảng điều khiển (Operation Manual)
-
Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)
-
Đèn làm việc (Working Lamp)
-
Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)
-
Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)
-
Súng thổi khí (Air Gun)
-
Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)
-
Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)
-
Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)
-
Giao diện RS-232
-
Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)
-
Ethernet
Phụ kiện tùy chọn:
Trục chính:
-
Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 10,000/12,000 rpm, Belt Drive)
-
Trục chính với tốc độ 8000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 8000 rpm, Belt Drive)
-
Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp (Spindle Speed 12,000/15,000 rpm, Direct Coupled)
-
Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472) (Spindle Speed 4500/6000 rpm, Gear Box (TBV-1172/1272/1472))
Hệ thống làm mát:
-
Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)
-
Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)
-
Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Vòng đệm làm mát trục chính (Coolant Ring)
-
Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)
-
Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)
Khác:
-
Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)
-
Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)
-
Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)
-
Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)
-
Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)
-
Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)
-
Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)
-
Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)
-
Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)
-
Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))
-
Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)
-
Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)
Trung tâm gia công 5 trục TBV-1172
Bàn máy:
- Kích thước bàn: 1300x700 mm (51.18x27.56 in)
- Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x bước ren): 18x5x130 mm (0.70x0.17x5.11 in)
- Tải trọng bàn tối đa: 1300 kgf
Hành trình:
- Trục X: 1100 mm (43.30 in)
- Trục Y: 720 mm (28.34 in)
- Trục Z: 610 mm (24.01 in) / 680 mm (26.77 in)
Trục chính:
- Khoảng cách từ mặt bàn đến mũi trục chính: 150-760 mm (5.90-29.92 in) / 140-820 mm (5.51-32.28 in)
- Khoảng cách từ nắp cột đến đường tâm trục chính: 745 mm (29.33 in)
- Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút): 11/15 kW (14.7/20 HP)
- Tốc độ trục chính: 8000 vòng/phút (tùy chọn: 10000/12000 rpm) / 6000 vòng/phút (tùy chọn: 8000 rpm)
- Loại côn trục chính: BT-40 / BT-50
Động cơ:
- Động cơ Servo trục X, Y, Z: 2.5/2.5/2.5 kW (dòng BT-50: 4/4/4 kW)
- Động cơ bơm dầu: W30 (0.036 HP)
- Động cơ bơm nước làm mát: W750 (0.90 HP)
Tốc độ:
- Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z): 18/18/15 m/phút (tùy chọn: 24/24/15 m/phút) [708/708/590 ipm (tùy chọn: 944/944/590 ipm)]
- Tốc độ cắt: 10000 mm/phút (393 ipm)
Đổi dao tự động (ATC):
- Dung lượng magazen dao: 24 dao (Kiểu Arm Type)
- Đường kính dao tối đa (gồm cả dao cạnh): Ø80 mm (3.15 in) / Ø110 mm (4.33 in)
- Đường kính dao tối đa (không gồm dao cạnh): Ø150 mm (5.90 in) / Ø200 mm (7.87 in)
- Trọng lượng dao tối đa: 7 kg (15.4 lb) / 15 kg (33.07 lb)
- Thời gian đổi dao (dao sang dao): 1.6 giây (60Hz)
Tóm tắt:
Máy phay CNC đứng TBV-1172 là dòng máy có kích thước bàn lớn (1300x700 mm) và tải trọng bàn lớn (1300 kgf) phù hợp với các nhu cầu gia công nặng. TBV-1172 có tùy chọn trục chính mạnh mẽ hơn (dòng BT-50, công suất động cơ 4/4/4 kW) và đi kèm với các thông số kỹ thuật được nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu gia công khắc khe hơn. Máy cũng có tùy chọn tốc độ trục chính cao hơn (10000/12000 rpm hoặc 8000 rpm).
Phụ kiện tiêu chuẩn:
-
Bộ điều khiển FANUC 0i-M
-
Đổi dao tự động Arm Type 24T
-
Hệ thống bôi trơn tự động
-
Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)
-
Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)
-
Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)
-
Bảng điều khiển (Operation Manual)
-
Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)
-
Đèn làm việc (Working Lamp)
-
Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)
-
Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)
-
Súng thổi khí (Air Gun)
-
Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)
-
Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)
-
Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)
-
Giao diện RS-232
-
Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)
-
Ethernet
Phụ kiện tùy chọn:
Trục chính:
-
Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 10,000/12,000 rpm, Belt Drive)
-
Trục chính với tốc độ 8000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 8000 rpm, Belt Drive)
-
Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp (Spindle Speed 12,000/15,000 rpm, Direct Coupled)
-
Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472) (Spindle Speed 4500/6000 rpm, Gear Box (TBV-1172/1272/1472))
Hệ thống làm mát:
-
Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)
-
Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)
-
Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Vòng đệm làm mát trục chính (Coolant Ring)
-
Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)
-
Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)
Khác:
-
Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)
-
Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)
-
Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)
-
Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)
-
Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)
-
Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)
-
Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)
-
Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)
-
Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)
-
Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)
-
Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))
-
Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)
-
Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)
Bình luận